Từ điển y học Anh Việt : English - English - Vietnamese medical dictionary /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Từ điển bách khoa,
2007.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01101nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230748.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie |a eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.3 |b T550Đ 2007 |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển y học Anh Việt : |b English - English - Vietnamese medical dictionary / |c Dương Minh Trí, Trần Thị Minh Nguyệt, Hà Phương hiệu đính |
246 | |a English - English - Vietnamese medical dictionary | ||
260 | |a Hà Nội : |b Từ điển bách khoa, |c 2007. | ||
300 | |a 1560 tr., phụ lục-16 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |
650 | 0 | 4 | |a Từ điển |
650 | 0 | 4 | |a Y học |
700 | 1 | |a Dương, Minh Trí | |
700 | 1 | |a Trần, Thị Minh Nguyệt | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3433 |d 3433 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_300000000000000_T550Đ_2007 |7 1 |9 13736 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.3 T550Đ 2007 |p 00000059 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |