Từ điển Anh Việt hiện đại : khoảng 200. 000 mục từ và từ phái sinh bằng Tiếng Anh /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thanh niên,
2001.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01091nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230748.0 | ||
008 | 200404s2001 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 185.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495 |b T550Đ 2001 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Tuấn | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Anh Việt hiện đại : |b khoảng 200. 000 mục từ và từ phái sinh bằng Tiếng Anh / |c Nguyễn Ngọc Tuấn Giới thiệu và chú giải |
246 | |a Modern English Dictionary | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thanh niên, |c 2001. | ||
300 | |a 1662 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a Trình bày Anh - Anh | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |v Từ điển |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |
653 | |a Từ điển Tiếng Anh | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3422 |d 3422 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_000000000000000_T550Đ_2001 |7 1 |9 13725 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 185000.00 |l 0 |o 495 T550Đ 2001 |p 00000060 |r 2020-04-15 |v 185000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |