Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, tiến độ thực hiện dự án xây dựng trụ sở làm việc trung tâm dịch vụ hành chính công thành phố Hạ Long - Quảng Ninh /
Trình bày cơ sở lý luận; thực trạng; giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí,tiến độ thực hiện dự án xây dựng trụ sở làm việc trung tâm dịch vụ hành chính công thành phố Hạ Long - Quảng Ninh.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Luận văn, Luận án |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
[k.n.x.b.],
2017.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01639nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230748.0 | ||
008 | 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.456 |b NGH305C 2017 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Như Minh | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, tiến độ thực hiện dự án xây dựng trụ sở làm việc trung tâm dịch vụ hành chính công thành phố Hạ Long - Quảng Ninh / |c Nguyễn Như Minh; Người hướng dẫn: Ngô Trí Viềng |
260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2017. | ||
300 | |a 94 tr. ; |c 30 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây | ||
502 | |a Luận văn thạc sĩ. Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Mã số: 60580208 | ||
520 | 3 | |a Trình bày cơ sở lý luận; thực trạng; giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí,tiến độ thực hiện dự án xây dựng trụ sở làm việc trung tâm dịch vụ hành chính công thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. | |
650 | 0 | 4 | |a Dự án |v Luận văn |x Chi phí |x Xây dựng |z Quảng Ninh |
653 | |a Trung tâm dịch vụ hành chính công thành phố Hạ Long - Quảng Ninh | ||
700 | 1 | |a Ngô, Trí Viềng, |e Người hướng dẫn | |
942 | |2 ddc |c LV | ||
999 | |c 3418 |d 3418 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_456000000000000_NGH305C_2017 |7 0 |9 13721 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 338.456 NGH305C 2017 |p 00016915 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y LV |