Sáng mãi tên người - Hồ Chí Minh /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Quân đội nhân dân,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01261nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230651.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 54.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 335.434 |b S106M 2005 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Trung Kiên, |e Thực hiện | |
245 | 1 | 0 | |a Sáng mãi tên người - Hồ Chí Minh / |c Nguyễn Trung Kiên |
260 | |a Hà Nội : |b Quân đội nhân dân, |c 2005. | ||
300 | |a 527 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Cuộc đời hoạt động |
650 | 0 | 4 | |a Hồ, Chí Minh, 1890-1969 |
650 | 0 | 4 | |a Sự nghiệp cách mạng |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 339 |d 339 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_S106M_2005 |7 0 |9 837 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 335.434 S106M 2005 |p 00000898 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_S106M_2005 |7 0 |9 838 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 335.434 S106M 2005 |p 00000899 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_S106M_2005 |7 0 |9 839 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 335.434 S106M 2005 |p 00000900 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |