Nghiên cứu nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng thi công công trình nhà chung cư N - 08 Giang Biên, khu nhà ở tái định cư, quận Long Biên, Hà Nội /
Trình bày cơ sở lý luận; thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng thi công công trình nhà chung cư N-08 Giang Biên, khu nhà ở tái định cư, quận Long Biên, Hà Nội.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Thesis and Master's Thesis |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
[k.n.x.b.],
2019.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01595nam a22002777a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230746.0 | ||
| 008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.4 |b NGH305C 2019 |
| 100 | 1 | |a Cao, Việt Thành | |
| 245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng thi công công trình nhà chung cư N - 08 Giang Biên, khu nhà ở tái định cư, quận Long Biên, Hà Nội / |c Cao Việt Thành; Người hướng dẫn: Mỵ Duy Thành |
| 260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2019. | ||
| 300 | |a 99 tr. ; |c 30 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Phenikaa | ||
| 502 | |a Luận văn thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng. Chuyên ngành: Khoa học và công nghệ. Mã số: 8580201 | ||
| 520 | 3 | |a Trình bày cơ sở lý luận; thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng thi công công trình nhà chung cư N-08 Giang Biên, khu nhà ở tái định cư, quận Long Biên, Hà Nội. | |
| 650 | 0 | 4 | |a Công trình |v Luận văn |x Chất lượng |z Hà Nội |
| 650 | 0 | 4 | |a Nhà chung |v Luận văn |x Chất lượng |z Hà Nội |
| 653 | |a Chất lượng thi công | ||
| 653 | |a Nhà ở tái định cư | ||
| 700 | 1 | |a Mỵ, Duy Thành, |e Người hướng dẫn | |
| 942 | |2 ddc |c LV | ||
| 999 | |c 3346 |d 3346 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_NGH305C_2019 |7 0 |9 13649 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 338.4 NGH305C 2019 |p 00016845 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y LV | ||
