Sổ tay cán bộ địa chính xã, phường, thị trấn /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lý luận chính trị,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01170nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230746.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 23.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 526.9 |b S450T 2006 |
100 | 1 | |a Trần, Thị Cúc | |
245 | 1 | 0 | |a Sổ tay cán bộ địa chính xã, phường, thị trấn / |c Trần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng |
260 | |a Hà Nội : |b Lý luận chính trị, |c 2006. | ||
300 | |a 247 tr. ; |c 19 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Cán bộ địa chính |v Sổ tay |
653 | |a Địa chính phường | ||
653 | |a Địa chính thị trấn | ||
653 | |a Địa chính xã | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Phượng | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3337 |d 3337 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_900000000000000_S450T_2006 |7 0 |9 13637 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 526.9 S450T 2006 |p 00005090 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_900000000000000_S450T_2006 |7 0 |9 13638 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 526.9 S450T 2006 |p 00017482 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |