Từ điển Anh Việt : (180.000 từ) /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | English Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01033nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230746.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
020 | |c 92.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a eng |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495 |b T550Đ 2005 |
100 | 0 | |a Quang Hùng, |e Biên soạn | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Anh Việt : |b (180.000 từ) / |c Quang Hùng, Gia Huy, Chí Hạnh |
246 | |a English - Vietnamese dictionary | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2005. | ||
300 | |a 1343 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |
650 | 0 | 4 | |a Từ điển |
700 | 0 | |a Chí Hạnh, |e Biên soạn | |
700 | 0 | |a Gia Huy, |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3335 |d 3335 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_000000000000000_T550Đ_2005 |7 1 |9 13632 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 0 |o 495 T550Đ 2005 |p 00000053 |r 2020-04-15 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |