Từ điển Anh - Việt /
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Từ điển bách khoa,
2007.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00997nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230746.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 220.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495 |b T550Đ 2007 |
110 | |a Khoa học - Xã hội - Nhân văn. |b Viện ngôn ngữ | ||
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Anh - Việt / |c Khoa học - Xã hội - Nhân văn. Viện Ngôn ngữ |
246 | |a English - Vietnamese Dictionary | ||
260 | |a Hà Nội : |b Từ điển bách khoa, |c 2007. | ||
300 | |a 1220 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |
650 | 0 | 4 | |a Từ điển |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3322 |d 3322 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_000000000000000_T550Đ_2007 |7 1 |9 13618 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 220000.00 |l 0 |o 495 T550Đ 2007 |p 00000087 |r 2020-04-15 |v 220000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |