Kinh tế học vĩ mô : Giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế

Trình bày về kinh tế học gồm 8 chương: khái quát về kinh tế học vĩ mô, tổng sản phẩm và thu nhập quốc dân, tổng cầu và chính sách tài khóa, tiền tệ và chính sách tiền tệ...

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2013.
Phiên bản:Tái bản lần thứ mười hai
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01720nam a22002657a 4500
005 20200501230746.0
008 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 30.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 339  |b K312T 2013 
245 0 0 |a Kinh tế học vĩ mô :  |b Giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế 
250 |a Tái bản lần thứ mười hai 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2013. 
300 |a 230 tr. ;  |c 21 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo 
520 3 |a Trình bày về kinh tế học gồm 8 chương: khái quát về kinh tế học vĩ mô, tổng sản phẩm và thu nhập quốc dân, tổng cầu và chính sách tài khóa, tiền tệ và chính sách tiền tệ... 
521 |a Giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế 
650 0 4 |a Kinh tế vĩ mô  |v Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 3318  |d 3318 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 339_000000000000000_K312T_2013  |7 0  |9 13611  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 30000.00  |l 4  |m 1  |o 339 K312T 2013  |p 00009427  |q 2022-01-31  |r 2021-04-08  |s 2021-04-08  |v 30000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 339_000000000000000_K312T_2013  |7 0  |9 13612  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 30000.00  |l 2  |o 339 K312T 2013  |p 00009428  |r 2021-04-27  |s 2021-01-26  |v 30000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 339_000000000000000_K312T_2013  |7 1  |9 13613  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 30000.00  |l 0  |o 339 K312T 2013  |p 00017332  |r 2020-04-15  |v 30000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ