Kỹ thuật trồng nấm ăn và nấm dược liệu /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Textbook |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
2014.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01314nam a22002537a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230746.0 | ||
| 008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |a 9786046018285 | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 635.8 |b K600T 2014 |
| 100 | 1 | |a Trần, Văn Mão | |
| 245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật trồng nấm ăn và nấm dược liệu / |c Trần Văn Mão, Trần Tuấn Kha |
| 260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2014. | ||
| 300 | |a 200 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Nấm ăn |x Kỹ thuật trồng trọt |
| 650 | 0 | 4 | |a Nấm dược liệu |x Kỹ thuật trồng trọt |
| 700 | 1 | |a Trần, Tuấn Kha | |
| 942 | |2 ddc |c SGT | ||
| 999 | |c 3316 |d 3316 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_800000000000000_K600T_2014 |7 0 |9 13609 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |l 0 |o 635.8 K600T 2014 |p 00005045 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_800000000000000_K600T_2014 |7 1 |9 17509 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |l 10 |o 635.8 K600T 2014 |p 00006895 |r 2020-05-14 |s 2020-05-14 |w 2020-05-01 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 635_800000000000000_K600T_2014 |7 0 |9 17510 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |l 0 |o 635.8 K600T 2014 |p 00006896 |r 2020-05-01 |w 2020-05-01 |y SGT | ||
