Phát triển nhân lực y tế ở tuyến tỉnh : Mã số: Đ. 14. Z. 04W - Đ. 08. Z. 19W /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01465nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230746.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 40.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.6 |b PH110T 2010 |
100 | 1 | |a Trương, Việt Dũng | |
245 | 1 | 0 | |a Phát triển nhân lực y tế ở tuyến tỉnh : |b Mã số: Đ. 14. Z. 04W - Đ. 08. Z. 19W / |c Trương Việt Dũng, Phí Văn thâm |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2010. | ||
300 | |a 159 tr. ; |c 26 cm. | ||
521 | |a Dùng cho cán bộ quản lý và đào tạo nhân lực y tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Nhân lực |
650 | 0 | 4 | |a Phát triển |
650 | 0 | 4 | |a Y tế |
700 | 1 | |a Phí, Văn Thâm, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3314 |d 3314 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_PH110T_2010 |7 1 |9 13602 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 610.6 PH110T 2010 |p 00014918 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_PH110T_2010 |7 0 |9 13603 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 610.6 PH110T 2010 |p 00014919 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_PH110T_2010 |7 0 |9 13604 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 610.6 PH110T 2010 |p 00014920 |r 2020-04-15 |v 40000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |