Tự điển chữ nôm /
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01050nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230746.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 289.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.922 |b T550Đ 2006 |
110 | |a Viện Khoa học xã hội Việt Nam. |b Viện nghiên cứu Hán Nôm | ||
245 | 1 | 0 | |a Tự điển chữ nôm / |c Nguyễn Quang Hồng chủ biên; Nguyễn Tá Nhí thư kí |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 1546 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Chính tả |
650 | 0 | 4 | |a Chữ Nôm |v Từ điển |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |
700 | 1 | |a Nguyễn, Quang Hồng | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Tá Nhí | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3313 |d 3313 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_T550Đ_2006 |7 1 |9 13601 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 289000.00 |l 0 |o 495.922 T550Đ 2006 |p 00000061 |r 2020-04-15 |v 289000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |