Động cơ đốt trong /
Giới thiệu khái quát về động cơ đốt trong, chu trình lý tưởng của động cơ đốt trong, môi chất công tác,...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2013.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2244 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03354nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210804110648.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 3297 |d 3297 | ||
020 | |c 86.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.43 |b Đ455C 2013 |
100 | 1 | |a Phạm, Minh Tuấn | |
245 | 1 | 0 | |a Động cơ đốt trong / |c Phạm Minh Tuấn |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2013. | ||
300 | |a 192 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu khái quát về động cơ đốt trong, chu trình lý tưởng của động cơ đốt trong, môi chất công tác,... | |
521 | |a Giáo trình cho sinh viên cơ khí | ||
650 | 0 | 4 | |a Động cơ đốt trong |x Lý thuyết |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2244 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_Đ455C_2013 |7 0 |9 13420 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 621.43 Đ455C 2013 |p 00013586 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_Đ455C_2013 |7 0 |9 13421 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 621.43 Đ455C 2013 |p 00013587 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_Đ455C_2013 |7 0 |9 13422 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 621.43 Đ455C 2013 |p 00013588 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_Đ455C_2013 |7 0 |9 13423 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 621.43 Đ455C 2013 |p 00013589 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_Đ455C_2013 |7 0 |9 13424 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 621.43 Đ455C 2013 |p 00016321 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_Đ455C_2013 |7 0 |9 13425 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 621.43 Đ455C 2013 |p 00016322 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_Đ455C_2013 |7 0 |9 13426 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 621.43 Đ455C 2013 |p 00016323 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_Đ455C_2013 |7 0 |9 13427 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 0 |o 621.43 Đ455C 2013 |p 00016324 |r 2020-04-15 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_Đ455C_2013 |7 0 |9 17507 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 86000.00 |l 0 |o 621.43 Đ455C 2013 |p 00001575 |r 2020-05-14 |v 86000.00 |w 2020-05-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_Đ455C_2013 |7 0 |9 17508 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-01 |g 86000.00 |l 0 |o 621.43 Đ455C 2013 |p 00001576 |r 2020-05-01 |v 86000.00 |w 2020-05-01 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_Đ455C_2013 |7 1 |9 17893 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-06-10 |g 86000.00 |l 0 |o 621.43 Đ455C 2013 |p 00018386 |r 2020-06-10 |v 136000.00 |w 2020-06-08 |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x Tài liệu tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_430000000000000_Đ455C_2013 |7 0 |9 17959 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-06-12 |g 86000.00 |l 0 |o 621.43 Đ455C 2013 |p 00018394 |r 2020-06-12 |v 136000.00 |w 2020-06-12 |y STKCN |