Máy phá rung tim /
Giới thiệu về đại cương cơ sở sinh lý hệ tuần hoàn, nguyên lý chung của máy phá rung tim, chức năng và cấu hình của máy phá rung tim..
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2010.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03526nam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230745.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 8934980030479 : |c 29.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.100 |b M112P 2010 |
245 | 0 | 0 | |a Máy phá rung tim / |c Nguyễn Hải Hà chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2010. | ||
300 | |a 111 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về đại cương cơ sở sinh lý hệ tuần hoàn, nguyên lý chung của máy phá rung tim, chức năng và cấu hình của máy phá rung tim.. | |
521 | |a Dùng cho đào tạo trung cấp nghề, cao đẳng kỹ thuật thiết bị y tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Máy phá rung tim |
650 | 0 | 4 | |a Thiết bị y học |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hải Hà, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3292 |d 3292 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_M112P_2010 |7 0 |9 13394 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.100 M112P 2010 |p 00014694 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_M112P_2010 |7 0 |9 13395 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.100 M112P 2010 |p 00014695 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_M112P_2010 |7 0 |9 13396 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.100 M112P 2010 |p 00014696 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_M112P_2010 |7 0 |9 13397 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.100 M112P 2010 |p 00014697 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_M112P_2010 |7 1 |9 13398 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.100 M112P 2010 |p 00014698 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_M112P_2010 |7 0 |9 13399 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.100 M112P 2010 |p 00014699 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_M112P_2010 |7 0 |9 13400 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.100 M112P 2010 |p 00014700 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_M112P_2010 |7 0 |9 13401 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.100 M112P 2010 |p 00014701 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_M112P_2010 |7 0 |9 13402 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.100 M112P 2010 |p 00014702 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_M112P_2010 |7 0 |9 13403 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.100 M112P 2010 |p 00014703 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_M112P_2010 |7 0 |9 13404 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.100 M112P 2010 |p 00014704 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_M112P_2010 |7 0 |9 13405 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.100 M112P 2010 |p 00014705 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_M112P_2010 |7 0 |9 13406 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 29000.00 |l 0 |o 616.100 M112P 2010 |p 00017674 |r 2020-04-15 |v 29000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |