Bệnh nội tiết chuyển hóa /

Giới thiệu về: đại cương, bệnh lý tuyến yên, bệnh lý tuyến giáp, bệnh lý tụy nội tiết - chuyển hóa, bệnh lý tuyến thượng thận...

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Đỗ, Trung Quân
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01813nam a22002897a 4500
005 20200501230745.0
008 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 8934994080545 :  |c 175.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 616.4  |b B256N 2011 
100 1 |a Đỗ, Trung Quân 
245 1 0 |a Bệnh nội tiết chuyển hóa /  |c Đỗ Trung Quân chủ biên 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục Việt Nam,  |c 2011. 
300 |a 583 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Giới thiệu về: đại cương, bệnh lý tuyến yên, bệnh lý tuyến giáp, bệnh lý tụy nội tiết - chuyển hóa, bệnh lý tuyến thượng thận... 
521 |a Dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học. Mã số: DD01.Z08W 
650 0 4 |a Bệnh nội tiết chuyển hóa 
650 0 4 |a Chuyển hóa 
650 0 4 |a Y học 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 3288  |d 3288 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_400000000000000_B256N_2011  |7 0  |9 13387  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 175000.00  |l 0  |o 616.4 B256N 2011  |p 00014691  |r 2020-04-15  |v 175000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_400000000000000_B256N_2011  |7 0  |9 13388  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 175000.00  |l 0  |o 616.4 B256N 2011  |p 00014692  |r 2020-04-15  |v 175000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_400000000000000_B256N_2011  |7 1  |9 13389  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 175000.00  |l 0  |o 616.4 B256N 2011  |p 00014693  |r 2020-04-15  |v 175000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_400000000000000_B256N_2011  |7 0  |9 19599  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-10-28  |e Sách Khoa Dược BG  |g 151900.00  |l 0  |o 616.4 B256N 2011  |p 00020099  |r 2020-10-28  |v 151900.00  |w 2020-10-28  |y STKCN