Giáo trình thương mại điện tử căn bản /
Tổng quan về thương mại điện tử. Cơ sở hạ tầng kinh tế xã hội của thương mại điện tử. Cơ sở hạ tầng pháp lý thương mại điện tử. Trang mạng và cơ sở dữ liệu của thương mại điện tử. An ninh thương mại điện tử... Các ứng dụng khác của thương mại điện tử...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Đại học Kinh tế Quốc dân,
2015.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi bổ sung |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2490 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03462nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210824070401.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049279348 : |c 94.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.8 |b GI-108T 2015 |
100 | 1 | |a Trần, Văn Hòe, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình thương mại điện tử căn bản / |c Trần Văn Hòe chủ biên |
250 | |a Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Kinh tế Quốc dân, |c 2015. | ||
300 | |a 447 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | ||
520 | 3 | |a Tổng quan về thương mại điện tử. Cơ sở hạ tầng kinh tế xã hội của thương mại điện tử. Cơ sở hạ tầng pháp lý thương mại điện tử. Trang mạng và cơ sở dữ liệu của thương mại điện tử. An ninh thương mại điện tử... Các ứng dụng khác của thương mại điện tử | |
650 | 0 | 4 | |a Thương mại điện tử |v Giáo trình |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2490 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 3283 |d 3283 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 13369 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 94000.00 |l 1 |o 658.8 GI-108T 2015 |p 00009382 |r 2021-07-06 |s 2020-08-10 |v 94000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108T_2015 |7 1 |9 23358 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |g 94000.00 |l 0 |o 658.8 GI-108T 2015 |p 00025403 |r 2020-12-15 |v 94000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 23359 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |g 94000.00 |l 0 |o 658.8 GI-108T 2015 |p 00025404 |r 2020-12-15 |v 94000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 23360 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |g 94000.00 |l 0 |o 658.8 GI-108T 2015 |p 00025405 |r 2020-12-15 |v 94000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 23361 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |g 94000.00 |l 0 |o 658.8 GI-108T 2015 |p 00025406 |r 2020-12-15 |v 94000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108T_2015 |7 1 |9 23362 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-15 |g 94000.00 |l 0 |o 658.8 GI-108T 2015 |p 00025407 |r 2020-12-15 |v 94000.00 |w 2020-12-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 23363 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |g 94000.00 |l 0 |o 658.8 GI-108T 2015 |p 00025408 |r 2020-12-15 |v 94000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 23364 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |g 94000.00 |l 0 |o 658.8 GI-108T 2015 |p 00025409 |r 2020-12-15 |v 94000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 23365 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |g 94000.00 |l 0 |o 658.8 GI-108T 2015 |p 00025410 |r 2020-12-15 |v 94000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 23366 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |g 94000.00 |l 0 |o 658.8 GI-108T 2015 |p 00025411 |r 2020-12-15 |v 94000.00 |w 2020-12-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 23367 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-15 |g 94000.00 |l 0 |o 658.8 GI-108T 2015 |p 00025412 |r 2020-12-15 |v 94000.00 |w 2020-12-15 |y SGT |