Từ điển Việt Nhật /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese Japanese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Từ điển bách khoa,
2005.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00910nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230745.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 92.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie |a jpn | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.63 |b T550Đ 2005 |
100 | 0 | |a Thái Thành | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Việt Nhật / |c Thái Thành, Quang Huy |
260 | |a Hà Nội : |b Từ điển bách khoa, |c 2005. | ||
300 | |a 795 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |
650 | 0 | 4 | |a Từ điển |
700 | 0 | |a Quang Huy | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3281 |d 3281 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_630000000000000_T550Đ_2005 |7 1 |9 13366 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 0 |o 495.63 T550Đ 2005 |p 00000055 |r 2020-04-15 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |