Giải phẫu sinh lý liên quan đến gây mê hồi sức : Mã số: Đ. 01. Y01/Y03 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1237 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03673nam a22003977a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210512154241.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 3278 |d 3278 | ||
020 | |c 91.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 612.007 |b GI-103P 2009 |
100 | 1 | |a Vũ, Văn Dũng | |
245 | 1 | 0 | |a Giải phẫu sinh lý liên quan đến gây mê hồi sức : |b Mã số: Đ. 01. Y01/Y03 / |c Vũ Văn Dũng |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 367 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Gây mê hồi sức |
650 | 0 | 4 | |a Giải phẫu sinh lý |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1237 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 13340 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |l 0 |o 612.007 GI-103P 2009 |p 00013529 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 13341 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |l 0 |o 612.007 GI-103P 2009 |p 00013530 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 13342 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |l 0 |o 612.007 GI-103P 2009 |p 00013531 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 13343 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |l 0 |o 612.007 GI-103P 2009 |p 00013532 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 13344 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |l 0 |o 612.007 GI-103P 2009 |p 00013533 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 13345 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |l 0 |o 612.007 GI-103P 2009 |p 00013534 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 13346 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |l 0 |o 612.007 GI-103P 2009 |p 00013535 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 13347 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |l 0 |o 612.007 GI-103P 2009 |p 00013536 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 13348 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |l 0 |o 612.007 GI-103P 2009 |p 00013537 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 13349 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |l 0 |o 612.007 GI-103P 2009 |p 00013538 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 13350 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |l 0 |o 612.007 GI-103P 2009 |p 00013539 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 19824 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |g 91000.00 |l 0 |o 612.007 GI-103P 2009 |p 00020125 |r 2020-10-28 |v 91000.00 |w 2020-10-28 |x Sách được tháo gáy để scan |y STKCN |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 19825 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |g 91000.00 |l 0 |o 612.007 GI-103P 2009 |p 00020126 |r 2020-10-28 |v 91000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_007000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 19826 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |g 91000.00 |l 0 |o 612.007 GI-103P 2009 |p 00020127 |r 2020-10-28 |v 91000.00 |w 2020-10-28 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |