Thực vật học : Mã số: Đ. 20. Y. 11 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01698nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230745.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 74.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 580.711 |b TH552V 2007 |
100 | 1 | |a Lê, Đình Bích, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Thực vật học : |b Mã số: Đ. 20. Y. 11 / |c Lê Đình Bích, Trần Văn Ơn |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2007. | ||
300 | |a 425 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Sách đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Thực vật học |
700 | 1 | |a Trần, Văn Ơn, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 3269 |d 3269 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_711000000000000_TH552V_2007 |7 1 |9 13134 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 74000.00 |l 0 |o 580.711 TH552V 2007 |p 00001234 |r 2020-04-15 |v 74000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_711000000000000_TH552V_2007 |7 0 |9 13135 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 74000.00 |l 1 |m 1 |o 580.711 TH552V 2007 |p 00001235 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 74000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_711000000000000_TH552V_2007 |7 0 |9 13136 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 74000.00 |l 1 |m 1 |o 580.711 TH552V 2007 |p 00001236 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 74000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_711000000000000_TH552V_2007 |7 0 |9 13137 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 74000.00 |l 2 |m 1 |o 580.711 TH552V 2007 |p 00017727 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 74000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |