Hóa dược : Mã số: Đ. 20. Z. 03. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2007.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01849nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230745.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.19 |b H401D T.1-2007 |
100 | 1 | |a Trần, Đức Hậu | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa dược : |b Mã số: Đ. 20. Z. 03. |n Tập 1 / |c Trần Đức Hậu |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2007. | ||
300 | |a 298 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Hóa dược |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 3268 |d 3268 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_12007 |7 0 |9 5605 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 2 |o 615.190 H401D T.1-2007 |p 00017794 |r 2021-01-22 |s 2020-10-21 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_12007 |7 1 |9 10290 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 1 |o 615.190 H401D T.1-2007 |p 00015463 |r 2021-06-28 |s 2021-06-28 |w 2020-04-15 |x Sách 01 bản. Đọc tại chỗ. |y STKCN |x Sách 01 bản. Đọc tại chỗ. | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_12007 |7 0 |9 13131 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 2 |m 1 |o 615.19 H401D T.1-2007 |p 00017791 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_12007 |7 0 |9 13132 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 3 |m 1 |o 615.19 H401D T.1-2007 |p 00017792 |r 2021-03-30 |s 2020-12-08 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_12007 |7 0 |9 13133 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 1 |m 1 |o 615.19 H401D T.1-2007 |p 00017793 |r 2021-01-29 |s 2020-09-29 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_22007 |7 0 |9 18409 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-08-03 |l 2 |m 3 |o 615.190 H401D T.2-2007 |p 00018920 |q 2022-01-31 |r 2021-04-05 |s 2021-04-05 |w 2020-08-03 |y SGT |