Từ điển Hàn Việt /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese Korean |
| Published: |
Hà Nội :
Từ điển bách khoa,
2005.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 00898nam a22002297a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230745.0 | ||
| 008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 120.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie |a kor | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.73 |b T550Đ 2005 |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Tố Tâm | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển Hàn Việt / |c Nguyễn Thị Tố Tâm |
| 260 | |a Hà Nội : |b Từ điển bách khoa, |c 2005. | ||
| 300 | |a 1280 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Tiếng Hàn |
| 650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |
| 650 | 0 | 4 | |a Từ điển |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 3266 |d 3266 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_730000000000000_T550Đ_2005 |7 1 |9 13127 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 120000.00 |l 0 |o 495.73 T550Đ 2005 |p 00000065 |r 2020-04-15 |v 120000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
