Giáo trình ngôn ngữ học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Đại học Quốc Gia,
2008.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2122 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 04071nam a22004097a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210725183603.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 3264 |d 3264 | ||
020 | |c 105.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 410 |b GI-108T 2008 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thiện Giáp | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình ngôn ngữ học / |c Nguyễn Thiện Giáp |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc Gia, |c 2008. | ||
300 | |a 523 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |x ngôn ngữ học |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2122 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_GI108T_2008 |7 1 |9 13125 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 105000.00 |l 1 |o 410 GI-108T 2008 |p 00003596 |r 2021-01-11 |s 2020-12-14 |v 105000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 28596 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 105000.00 |l 0 |o 410 GI-108T 2008 |p 00027323 |r 2021-04-12 |v 105000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 28597 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 105000.00 |l 0 |o 410 GI-108T 2008 |p 00027324 |r 2021-04-12 |v 105000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 28598 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 105000.00 |l 0 |o 410 GI-108T 2008 |p 00027325 |r 2021-04-12 |v 105000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 28599 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 105000.00 |l 0 |o 410 GI-108T 2008 |p 00027326 |r 2021-04-12 |v 105000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 28600 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 105000.00 |l 0 |o 410 GI-108T 2008 |p 00027327 |r 2021-04-12 |v 105000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 28601 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 105000.00 |l 0 |o 410 GI-108T 2008 |p 00027328 |r 2021-04-12 |v 105000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 28602 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 105000.00 |l 0 |o 410 GI-108T 2008 |p 00027329 |r 2021-04-12 |v 105000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 28603 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 105000.00 |l 0 |o 410 GI-108T 2008 |p 00027330 |r 2021-04-12 |v 105000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 28604 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 105000.00 |l 0 |o 410 GI-108T 2008 |p 00027331 |r 2021-04-12 |v 105000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 28605 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 105000.00 |l 0 |o 410 GI-108T 2008 |p 00027332 |r 2021-04-12 |v 105000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 28606 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 105000.00 |l 0 |o 410 GI-108T 2008 |p 00027333 |r 2021-04-12 |v 105000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 28607 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 105000.00 |l 0 |o 410 GI-108T 2008 |p 00027334 |r 2021-04-12 |v 105000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_GI108T_2008 |7 1 |9 28608 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-04-12 |e Mua |g 105000.00 |l 0 |o 410 GI-108T 2008 |p 00027335 |r 2021-04-12 |v 105000.00 |w 2021-04-12 |x Tài liều tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liều tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 28609 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 105000.00 |l 0 |o 410 GI-108T 2008 |p 00027336 |r 2021-04-12 |v 105000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_000000000000000_GI108T_2008 |7 0 |9 28610 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 105000.00 |l 0 |o 410 GI-108T 2008 |p 00027337 |r 2021-04-12 |v 105000.00 |w 2021-04-12 |y SGT |