345 câu khẩu ngữ tiếng Hán 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Đại học Quốc Gia,
2015.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01014nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230745.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786046216827 : |c 128.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.18 |b B100T 2015 |
100 | 1 | |a Trần, Hiền Thuần | |
245 | 1 | 0 | |a 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán 1 / |c Trần Hiền Thuần, Trần Thị Thanh Liêm biên dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc Gia, |c 2015. | ||
300 | |a 248 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a Sách bản quyền | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng hán |x Khẩu ngữ |
700 | 1 | |a Trần, Thị Thanh Liêm, |e Biên dịch | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 3262 |d 3262 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_B100T_2015 |7 1 |9 13123 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 128000.00 |l 1 |o 495.18 B100T 2015 |p 00003599 |r 2020-06-14 |s 2020-06-14 |v 128000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |