Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01013nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230745.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 65.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 423 |b T550Đ 2006 |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật / |c Seiichi makino,... [và những người khác] |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2006. | ||
300 | |a 614 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Ngữ pháp |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |v Từ điển |
700 | 0 | |a Michio Tsutsui | |
700 | 0 | |a Seiichi makino | |
700 | 1 | |a Đoàn, Lê Giang | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Huệ, |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3260 |d 3260 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 423_000000000000000_T550Đ_2006 |7 1 |9 13121 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 1 |o 423 T550Đ 2006 |p 00000067 |r 2020-06-29 |s 2020-05-27 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |