LEADER | 00899nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230744.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 60.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 657.833 |b K250T 2016 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Hồng Yến | |
245 | 1 | 0 | |a Kế toán ngân hàng / |c Nguyễn Hồng Yến |
246 | |a Accounting is the language of business | ||
260 | |a Hà Nội : |b Tài chính, |c 2016. | ||
300 | |a 535 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Ngân hàng |x Kế toán |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 3238 |d 3238 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_833000000000000_K250T_2016 |7 1 |9 13097 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 3 |m 2 |o 657.833 K250T 2016 |p 00000372 |q 2022-01-31 |r 2021-04-02 |s 2021-04-02 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |