Từ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt /

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Cung, Kim Tiến, (Biên soạn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2005.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01376nam a22002657a 4500
005 20200501230744.0
008 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 95.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 378.198  |b T550Đ 2005 
100 1 |a Cung, Kim Tiến,  |e Biên soạn 
245 1 0 |a Từ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt /  |c Cung Kim Tiến biên soạn 
246 |a English - Vietnamese Dictionary of Agriculture, Forestry and Fishery 
260 |a Hà Nội :  |b Từ điển bách khoa,  |c 2005. 
300 |a 487 tr. ;  |c 24 cm. 
650 0 4 |a Lâm nghiệp  |v Từ điển 
650 0 4 |a Ngư nghiệp  |v Từ điển 
650 0 4 |a Nông nghiệp  |v Từ điển 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 3232  |d 3232 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 378_198000000000000_T550Đ_2005  |7 0  |9 13089  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 378.198 T550Đ 2005  |p 00003542  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 378_198000000000000_T550Đ_2005  |7 0  |9 13090  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 378.198 T550Đ 2005  |p 00003543  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 378_198000000000000_T550Đ_2005  |7 0  |9 13091  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 378.198 T550Đ 2005  |p 00003544  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y SACH