Hạ tầng giao thông công cộng /
Gồm bốn chương về vận hành giao thông công cộng, chất lượng dịch vụ, một số vấn đề kết nối giao thông công cộng
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2019.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01374nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230744.0 | ||
008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786048228323 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.4 |b H100T 2019 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Việt Phương | |
245 | 1 | 0 | |a Hạ tầng giao thông công cộng / |c Nguyễn Việt Phương |
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2019. | ||
300 | |a 170 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm bốn chương về vận hành giao thông công cộng, chất lượng dịch vụ, một số vấn đề kết nối giao thông công cộng | |
650 | 0 | 4 | |a Giao thông công cộng |
650 | 0 | 4 | |a Hạ tầng giao thông |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3221 |d 3221 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_H100T_2019 |7 0 |9 13068 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 338.4 H100T 2019 |p 00017627 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_H100T_2019 |7 0 |9 13069 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 338.4 H100T 2019 |p 00017628 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_H100T_2019 |7 1 |9 13070 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 338.4 H100T 2019 |p 00017629 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |