Từ điển vua chúa Việt Nam /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Văn hoá thông tin,
2006.
|
Phiên bản: | in lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01280nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230744.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 42.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 959.7 |b T550Đ 2006 |
100 | 1 | |a Bùi, Thiết | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển vua chúa Việt Nam / |c Bùi Thiết |
250 | |a in lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Văn hoá thông tin, |c 2006. | ||
300 | |a 393 tr. ; |c 19 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Lịch sử |
650 | 0 | 4 | |a Từ điển |
650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
650 | 0 | 4 | |a Vua chúa |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3205 |d 3205 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_700000000000000_T550Đ_2006 |7 0 |9 13050 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 1 |o 959.7 T550Đ 2006 |p 00000088 |r 2020-06-22 |s 2020-06-12 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_700000000000000_T550Đ_2006 |7 0 |9 13051 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 959.7 T550Đ 2006 |p 00000089 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_700000000000000_T550Đ_2006 |7 0 |9 17957 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-06-12 |g 42000.00 |l 0 |o 959.7 T550Đ 2006 |p 00018396 |r 2020-06-12 |v 92000.00 |w 2020-06-12 |y SACH |