Giáo trình sinh học tế bào /
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2010.
|
| Phiên bản: | Tái bản lần thứ ba |
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01630nam a22002777a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230743.0 | ||
| 008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 30.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 571.6 |b GI-108T 2010 |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Thu Hiền | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình sinh học tế bào / |c Nguyễn Thu Hiền |
| 250 | |a Tái bản lần thứ ba | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2010. | ||
| 300 | |a 255 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 521 | |a Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đaị học chuyên ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghệp và Giáo viên Sinh học phổ thông) | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Sinh học |v Giáo trình |
| 650 | 0 | 4 | |a Tế bào |v Giáo trình |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 3196 |d 3196 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 13037 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 30000.00 |l 1 |o 571.6 GI-108T 2010 |p 00003650 |r 2020-12-04 |s 2020-11-06 |v 30000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 13038 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 30000.00 |l 0 |o 571.6 GI-108T 2010 |p 00003651 |r 2020-04-15 |v 30000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 13039 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 30000.00 |l 1 |o 571.6 GI-108T 2010 |p 00003652 |r 2020-12-02 |s 2020-11-06 |v 30000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_600000000000000_GI108T_2010 |7 0 |9 13040 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 30000.00 |l 0 |o 571.6 GI-108T 2010 |p 00003653 |r 2020-04-15 |v 30000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
