Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại : Sửa chữa gầm, mâm ô tô /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Bách khoa,
2017.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01872nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230743.0 | ||
008 | 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049501890 : |c 93.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 629.240 |b K600T 2017 |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại : |b Sửa chữa gầm, mâm ô tô / |c Lương Gia Sinh,... [và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa, |c 2017. | ||
300 | |a 231 tr. : |b Hình vẽ, bảng ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Gầm ô tô |x Kĩ thuật |x Sửa chữa |
650 | 0 | 4 | |a Mâm ô tô |x Kĩ thuật |x Sửa chữa |
700 | 0 | |a Vỹ Song | |
700 | 1 | |a Cam, Dũng Huy | |
700 | 1 | |a Lương, Gia Sinh | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3192 |d 3192 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_240000000000000_K600T_2017 |7 0 |9 13020 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 93000.00 |l 0 |o 629.240 K600T 2017 |p 00003717 |r 2020-04-15 |v 93000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_240000000000000_K600T_2017 |7 0 |9 13021 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 93000.00 |l 0 |o 629.240 K600T 2017 |p 00003718 |r 2020-04-15 |v 93000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_240000000000000_K600T_2017 |7 0 |9 13022 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 93000.00 |l 0 |o 629.240 K600T 2017 |p 00003719 |r 2020-04-15 |v 93000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_240000000000000_K600T_2017 |7 1 |9 13023 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 93000.00 |l 0 |o 629.240 K600T 2017 |p 00003720 |r 2020-04-15 |v 93000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SACH |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_240000000000000_K600T_2017 |7 0 |9 13024 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 93000.00 |l 0 |o 629.240 K600T 2017 |p 00003721 |r 2020-04-15 |v 93000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |