Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật /

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Minh Tuấn, (Chủ biên)
Other Authors: Mai, Văn Thắng, (Chủ biên), Phạm, Thị Duyên Thảo, (Chủ biên)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Đại học Quốc Gia, 2017.
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3032
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02093nam a22003137a 4500
005 20211007135839.0
008 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 9786046287346 :  |c 186.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 341.260  |b GI-108T 2017 
100 1 |a Nguyễn, Minh Tuấn,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật /  |c Nguyễn Minh Tuấn, Phạm Thị Duyên Thảo, Mai Văn Thắng chủ biên 
260 |a Hà Nội :  |b Đại học Quốc Gia,  |c 2017. 
300 |a 612 tr. ;  |c 24 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật 
650 0 4 |a Nhà nước  |v Giáo trình  |x Lịch sử  |z Việt Nam 
650 0 4 |a Pháp luật  |x Lịch sử 
700 1 |a Mai, Văn Thắng,  |e Chủ biên 
700 1 |a Phạm, Thị Duyên Thảo,  |e Chủ biên 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3032 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 3189  |d 3189 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 341_260000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 13006  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 186000.00  |l 0  |o 341.260 GI-108T 2017  |p 00003729  |r 2020-04-15  |v 186000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 341_260000000000000_GI108T_2017  |7 1  |9 13007  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 186000.00  |l 0  |o 341.260 GI-108T 2017  |p 00003730  |r 2020-04-15  |v 186000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 341_260000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 13008  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 186000.00  |l 0  |o 341.260 GI-108T 2017  |p 00003731  |r 2020-04-15  |v 186000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 341_260000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 13009  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 186000.00  |l 0  |o 341.260 GI-108T 2017  |p 00003732  |r 2020-04-15  |v 186000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 341_260000000000000_GI108T_2017  |7 1  |9 13010  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 186000.00  |o 341.260 GI-108T 2017  |p 00003733  |r 2020-04-15  |v 186000.00  |w 2020-04-15  |y SGT  |x Tách rời để số hóa