Từ điển trái nghĩa đồng nghĩa tiếng Việt : Dùng cho học sinh phổ thông các cấp /
Saved in:
Other Authors: | , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Từ điển bách khoa,
2005.
|
Edition: | In lần thứ 7 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01552nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230743.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 22.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.922 |b T550Đ 2005 |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển trái nghĩa đồng nghĩa tiếng Việt : |b Dùng cho học sinh phổ thông các cấp / |c Dương Kỳ Đức Chủ biên |
250 | |a In lần thứ 7 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Từ điển bách khoa, |c 2005. | ||
300 | |a 220 tr. ; |c 19 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Đồng nghĩa |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |
650 | 0 | 4 | |a Trái nghĩa |
650 | 0 | 4 | |a Từ điển |
700 | 1 | |a Dương, Kỳ Đức, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Vũ, Quang Hào | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3185 |d 3185 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_T550Đ_2005 |7 1 |9 12994 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 495.922 T550Đ 2005 |p 00000028 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_T550Đ_2005 |7 0 |9 12995 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 495.922 T550Đ 2005 |p 00000029 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_T550Đ_2005 |7 1 |9 12996 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 495.922 T550Đ 2005 |p 00000030 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |