Phục hồi chức năng : Sách đào tạo bác sĩ nha khoa, mã số: Đ. 01. Z. 25 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2008.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2574 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02117nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210830094338.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 48.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.8 |b PH506H 2008 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Nghiên | |
245 | 1 | 0 | |a Phục hồi chức năng : |b Sách đào tạo bác sĩ nha khoa, mã số: Đ. 01. Z. 25 / |c Nguyễn Xuân Nghiên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2008. | ||
300 | |a 194 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Nha khoa |
650 | 0 | 4 | |a Phục hồi chức năng |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2574 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3182 |d 3182 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_PH506H_2008 |7 0 |9 12987 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 615.8 PH506H 2008 |p 00005061 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_PH506H_2008 |7 0 |9 12988 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 615.8 PH506H 2008 |p 00005062 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_PH506H_2008 |7 0 |9 12989 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 615.8 PH506H 2008 |p 00005063 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_PH506H_2008 |7 0 |9 12990 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 1 |o 615.8 PH506H 2008 |p 00013684 |r 2021-06-16 |s 2021-06-03 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_PH506H_2008 |7 0 |9 12991 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 48000.00 |l 0 |o 615.8 PH506H 2008 |p 00017607 |r 2020-04-15 |v 48000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_PH506H_2008 |7 1 |9 17921 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-06-12 |g 48000.00 |l 0 |o 615.8 PH506H 2008 |p 00018432 |r 2020-06-12 |v 98000.00 |w 2020-06-08 |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x Tài liệu tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ |