Cơ sở lý thuyết điều khiển tuyến tính /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Bách khoa,
2016.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2198 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02786nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210729205709.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 3180 |d 3180 | ||
020 | |a 9786049387630 : |c 118.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 515.724 |b C460S 2016 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Doãn Phước | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở lý thuyết điều khiển tuyến tính / |c Nguyễn Doãn Phước |
260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa, |c 2016. | ||
300 | |a 453 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Điều khiển tuyến tính |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2198 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_724000000000000_C460S_2016 |7 0 |9 12962 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 515.724 C460S 2016 |p 00014314 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_724000000000000_C460S_2016 |7 0 |9 12963 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 515.724 C460S 2016 |p 00014315 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_724000000000000_C460S_2016 |7 0 |9 12964 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 515.724 C460S 2016 |p 00014316 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_724000000000000_C460S_2016 |7 0 |9 12965 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 515.724 C460S 2016 |p 00014317 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_724000000000000_C460S_2016 |7 0 |9 12966 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 515.724 C460S 2016 |p 00014318 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_724000000000000_C460S_2016 |7 0 |9 12967 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 515.724 C460S 2016 |p 00014319 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_724000000000000_C460S_2016 |7 0 |9 12968 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 515.724 C460S 2016 |p 00014320 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_724000000000000_C460S_2016 |7 0 |9 12969 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 515.724 C460S 2016 |p 00014321 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_724000000000000_C460S_2016 |7 1 |9 12970 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 515.724 C460S 2016 |p 00014322 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_724000000000000_C460S_2016 |7 1 |9 12971 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 118000.00 |l 0 |o 515.724 C460S 2016 |p 00014323 |r 2020-04-15 |v 118000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa |