Từ điển lịch sử - Chính trị - Văn hoá Đông Nam Á /
Giới thiệu từ điển lịch sử, chính trị, văn hóa Đông Nam Á.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Từ điển bách khoa,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01259nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230743.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 65.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 959 |b T550Đ 2005 |
100 | 1 | |a Phan, Ngọc Liên, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển lịch sử - Chính trị - Văn hoá Đông Nam Á / |c Phan Ngọc Liên chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Từ điển bách khoa, |c 2005. | ||
300 | |a 484 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội giáo dục lịch sử | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu từ điển lịch sử, chính trị, văn hóa Đông Nam Á. | |
650 | 0 | 4 | |a Chính trị |
650 | 0 | 4 | |a Đông Nam Á |
650 | 0 | 4 | |a Lịch sử |
650 | 0 | 4 | |a Từ điển |
650 | 0 | 4 | |a Văn hóa |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3178 |d 3178 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_000000000000000_T550Đ_2005 |7 0 |9 12945 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 959 T550Đ 2005 |p 00000019 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_000000000000000_T550Đ_2005 |7 0 |9 12946 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 959 T550Đ 2005 |p 00000020 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |