Giáo trình chi tiết và cơ cấu máy /
Trình bày các kiến thức cơ sở về tính toán, thiết kế chi tiết máy và cơ cấu máy. Giới thiệu các vấn đề cơ bản về nguyên lý máy và chi tiết máy...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , , |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2015.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2416 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02246nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210816144410.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 3177 |d 3177 | ||
020 | |a 9786048217075 : |c 174.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 681 |b GI-108T 2015 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Trọng Hùng | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình chi tiết và cơ cấu máy / |c Nguyễn Trọng Hùng chủ biên;... [và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2015. | ||
300 | |a 360 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày các kiến thức cơ sở về tính toán, thiết kế chi tiết máy và cơ cấu máy. Giới thiệu các vấn đề cơ bản về nguyên lý máy và chi tiết máy... | |
650 | 0 | 4 | |a Ccơ cấu máy |
650 | 0 | 4 | |a Chi tiết máy |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
700 | 1 | |a Hoàng, Minh Thuận | |
700 | 1 | |a Phạm, Thị Hoa | |
700 | 1 | |a Trần, Thế Văn | |
700 | 1 | |a Trần, Văn Quyết | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2416 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 681_000000000000000_GI108T_2015 |7 1 |9 12940 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 174000.00 |l 0 |o 681 GI-108T 2015 |p 00014337 |r 2020-04-15 |v 174000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 681_000000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 12941 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 174000.00 |l 0 |o 681 GI-108T 2015 |p 00014338 |r 2020-04-15 |v 174000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 681_000000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 12942 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 174000.00 |l 0 |o 681 GI-108T 2015 |p 00014339 |r 2020-04-15 |v 174000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 681_000000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 12943 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 174000.00 |l 0 |o 681 GI-108T 2015 |p 00014340 |r 2020-04-15 |v 174000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 681_000000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 12944 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 174000.00 |l 0 |o 681 GI-108T 2015 |p 00014341 |r 2020-04-15 |v 174000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa |