Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 1 /
Trình bày những vấn đề cơ bản về hệ thống dẫn động cơ khí - cơ sở thiết kế và tính toán động học, tính toán thiết kế chi tiết máy theo các chỉ tiêu chủ yếu về khả năng làm việc như: thiết kế máy và hệ thống dẫn động, động cơ điện, hộp giảm tốc và tính toán động học hệ dẫn động cơ khí, truyền động đa...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2017.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 15 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2430 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 07921nam a22006377a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210817145024.0 | ||
008 | 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 3175 |d 3175 | ||
020 | |a 9786040037541 : |c 75.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.8 |b T312T T.1-2017 |
100 | 0 | |a Trịnh Chất | |
245 | 1 | 0 | |a Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. |n Tập 1 / |c Trịnh Chất, Lê Văn Uyển |
250 | |a Tái bản lần thứ 15 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2017. | ||
300 | |a 271 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày những vấn đề cơ bản về hệ thống dẫn động cơ khí - cơ sở thiết kế và tính toán động học, tính toán thiết kế chi tiết máy theo các chỉ tiêu chủ yếu về khả năng làm việc như: thiết kế máy và hệ thống dẫn động, động cơ điện, hộp giảm tốc và tính toán động học hệ dẫn động cơ khí, truyền động đai, truyền động xích, truyền động bánh răng, trục vít, truyền động vít - đai ốc, mối ghép then và then hoa, trục, ổ lăn, ổ trượt | |
650 | 0 | 4 | |a Chi tiết máy--Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Hệ dẫn động cơ khí |
650 | 0 | 4 | |a Tính toán thiết kế |
700 | 1 | |a Lê, Văn Uyển | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2430 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 1 |9 12899 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003961 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12900 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003962 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12901 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003963 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12902 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003964 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12903 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003965 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12904 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003966 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12905 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003967 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12906 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003968 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12907 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003969 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12908 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003970 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12909 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003971 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12910 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003972 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12911 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003973 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12912 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003974 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12913 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003975 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12914 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003976 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12915 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003977 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12916 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003978 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12917 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003979 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12918 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00003980 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12919 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00009586 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12920 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00009587 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12921 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00009588 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12922 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00009589 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12923 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00009590 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12924 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00009591 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12925 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00009592 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12926 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00009593 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12927 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00009594 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12928 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00009595 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 621_800000000000000_T312T_T_12017 |7 0 |9 12929 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 621.8 T312T T.1-2017 |p 00017684 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |