Máy và thiết bị nâng - chuyển /
Giới thiệu những đặc điểm cấu tạo và tính năng kỹ thuật của các loại máy và thiết bị nâng - chuyển từ đơn giản đến hiện đại....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2010.
|
Edition: | Tái bản |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02812nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230743.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 58.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.8 |b M112V 2010 |
100 | 1 | |a Phạm, Huy Chính | |
245 | 1 | 0 | |a Máy và thiết bị nâng - chuyển / |c Phạm Huy Chính |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2010. | ||
300 | |a 180 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu những đặc điểm cấu tạo và tính năng kỹ thuật của các loại máy và thiết bị nâng - chuyển từ đơn giản đến hiện đại.... | |
650 | 0 | 4 | |a Máy nâng- chuyển |
650 | 0 | 4 | |a Thiết bị nâng-chuyển |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 3174 |d 3174 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_M112V_2010 |7 0 |9 12889 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 58000.00 |l 0 |o 621.8 M112V 2010 |p 00014377 |r 2020-04-15 |v 58000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_M112V_2010 |7 0 |9 12890 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 58000.00 |l 0 |o 621.8 M112V 2010 |p 00014378 |r 2020-04-15 |v 58000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_M112V_2010 |7 0 |9 12891 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 58000.00 |l 0 |o 621.8 M112V 2010 |p 00014379 |r 2020-04-15 |v 58000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_M112V_2010 |7 0 |9 12892 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 58000.00 |l 0 |o 621.8 M112V 2010 |p 00014380 |r 2020-04-15 |v 58000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_M112V_2010 |7 0 |9 12893 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 58000.00 |l 0 |o 621.8 M112V 2010 |p 00014381 |r 2020-04-15 |v 58000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_M112V_2010 |7 0 |9 12894 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 58000.00 |l 0 |o 621.8 M112V 2010 |p 00014382 |r 2020-04-15 |v 58000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_M112V_2010 |7 0 |9 12895 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 58000.00 |l 0 |o 621.8 M112V 2010 |p 00014383 |r 2020-04-15 |v 58000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_M112V_2010 |7 0 |9 12896 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 58000.00 |l 0 |o 621.8 M112V 2010 |p 00014384 |r 2020-04-15 |v 58000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_M112V_2010 |7 0 |9 12897 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 58000.00 |l 0 |o 621.8 M112V 2010 |p 00014385 |r 2020-04-15 |v 58000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_M112V_2010 |7 1 |9 12898 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 58000.00 |l 0 |o 621.8 M112V 2010 |p 00014386 |r 2020-04-15 |v 58000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |