Bài tập Vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2016.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 04989nam a22004697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230743.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786040067890 : |c 50.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.8 |b B103T T.2-2016 |
100 | 1 | |a Trần, Hữu Quế | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập Vẽ kĩ thuật cơ khí. |n Tập 2 / |c Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
250 | |a Tái bản lần thứ 5 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2016. | ||
300 | |a 115 tr. ; |c 30 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Bài tập |
650 | 0 | 4 | |a Vẽ kỹ thuật cơ khí |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tuấn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3173 |d 3173 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 1 |9 12869 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014387 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 12870 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 2 |m 1 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014388 |r 2021-03-31 |s 2020-11-03 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 12871 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014389 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 12872 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014390 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 12873 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014391 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 12874 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014392 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 12875 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014393 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 12876 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014394 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 12877 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014395 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 12878 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014396 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 12879 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014397 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 12880 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014398 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 12881 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014399 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 12882 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014400 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 12883 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014401 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 12884 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014402 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 12885 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014403 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 1 |9 12886 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014404 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SACH |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 12887 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014405 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_800000000000000_B103T_T_22016 |7 0 |9 12888 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.8 B103T T.2-2016 |p 00014406 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |