Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 2 /

Trình bày những vấn đề cơ bản về kết cấu trục, các chi tiết truyền động, gối đỡ trục, khớp nối. Cách thiết kế các chi tiết đúc và chi tiết hàn, vỏ hộp giảm tốc, bôi trơn và điều chỉnh ăn khớp, bệ máy. Phương pháp chọn cấp chính xác, lắp ghép, dung sai kích thước, hình dáng và vị trí bề mặt, bản vẽ c...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Trịnh Chất
Đồng tác giả: Lê, Văn Uyển
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016.
Phiên bản:Tái bản lần thứ 13
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2431
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03797nam a22003977a 4500
005 20210817145438.0
008 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 3171  |d 3171 
020 |a 9786040065230 :  |c 55.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 621.8  |b T312T T.2-2016 
100 0 |a Trịnh Chất 
245 1 0 |a Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí.  |n Tập 2 /  |c Trịnh Chất, Lê, Văn Uyển 
250 |a Tái bản lần thứ 13 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục Việt Nam,  |c 2016. 
300 |a 231 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Trình bày những vấn đề cơ bản về kết cấu trục, các chi tiết truyền động, gối đỡ trục, khớp nối. Cách thiết kế các chi tiết đúc và chi tiết hàn, vỏ hộp giảm tốc, bôi trơn và điều chỉnh ăn khớp, bệ máy. Phương pháp chọn cấp chính xác, lắp ghép, dung sai kích thước, hình dáng và vị trí bề mặt, bản vẽ chế tạo, bản vẽ lắp, bản vẽ chung và tự động hoá thiết kế hệ dẫn động cơ khí 
650 0 4 |a Chi tiết máy--Giáo trình 
650 0 4 |a Hệ dẫn động cơ khí 
650 0 4 |a Tính toán thiết kế 
700 1 |a Lê, Văn Uyển 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2431 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 621_800000000000000_T312T_T_22016  |7 2  |9 12855  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 55000.00  |l 0  |o 621.8 T312T T.2-2016  |p 00014410  |r 2020-04-15  |v 55000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 621_800000000000000_T312T_T_22016  |7 0  |9 12856  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 55000.00  |l 0  |o 621.8 T312T T.2-2016  |p 00014411  |r 2020-04-15  |v 55000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 621_800000000000000_T312T_T_22016  |7 0  |9 12857  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 55000.00  |l 0  |o 621.8 T312T T.2-2016  |p 00014412  |r 2020-04-15  |v 55000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 621_800000000000000_T312T_T_22016  |7 0  |9 12858  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 55000.00  |l 1  |o 621.8 T312T T.2-2016  |p 00014413  |r 2020-05-17  |s 2020-05-17  |v 55000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 621_800000000000000_T312T_T_22016  |7 0  |9 12859  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 55000.00  |l 0  |o 621.8 T312T T.2-2016  |p 00014414  |r 2020-04-15  |v 55000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 621_800000000000000_T312T_T_22016  |7 0  |9 12860  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 55000.00  |l 0  |o 621.8 T312T T.2-2016  |p 00014415  |r 2020-04-15  |v 55000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 621_800000000000000_T312T_T_22016  |7 0  |9 12861  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 55000.00  |l 0  |o 621.8 T312T T.2-2016  |p 00014416  |r 2020-04-15  |v 55000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 621_800000000000000_T312T_T_22016  |7 0  |9 12862  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 55000.00  |l 0  |o 621.8 T312T T.2-2016  |p 00014417  |r 2020-04-15  |v 55000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 621_800000000000000_T312T_T_22016  |7 0  |9 12863  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 55000.00  |l 0  |o 621.8 T312T T.2-2016  |p 00014418  |r 2020-04-15  |v 55000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 621_800000000000000_T312T_T_22016  |7 0  |9 12864  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 55000.00  |l 0  |o 621.8 T312T T.2-2016  |p 00014419  |r 2020-04-15  |v 55000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 621_800000000000000_T312T_T_22016  |7 1  |9 12865  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 55000.00  |l 0  |o 621.8 T312T T.2-2016  |p 00014420  |r 2020-04-15  |v 55000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |x 1 bản đọc tại chỗ