Máy điện. Tập 1 /

Gồm: Những khái niệm cơ bản, mạch điện một pha và ba pha, mạch từ, máy biến áp, nguyên lý biến đổi năng lượng cơ điện, dây quấn máy điện quay...

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Bùi, Đức Hùng
Other Authors: Triệu, Việt Linh
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục, 2007.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02039nam a22002897a 4500
005 20200501230743.0
008 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 8934980763247 :  |c 23.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 621.310  |b M112Đ T.1-2007 
100 1 |a Bùi, Đức Hùng 
245 1 0 |a Máy điện.  |n Tập 1 /  |c Bùi Đức Hùng chủ biên; Triệu Việt Linh 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2007. 
300 |a 155 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Gồm: Những khái niệm cơ bản, mạch điện một pha và ba pha, mạch từ, máy biến áp, nguyên lý biến đổi năng lượng cơ điện, dây quấn máy điện quay... 
521 |a Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng. 
650 0 4 |a Máy điện 
700 1 |a Triệu, Việt Linh 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 3165  |d 3165 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 621_310000000000000_M112Đ_T_12007  |7 0  |9 12784  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 23000.00  |l 0  |o 621.310 M112Đ T.1-2007  |p 00014481  |r 2020-04-15  |v 23000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 621_310000000000000_M112Đ_T_12007  |7 0  |9 12785  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 23000.00  |l 0  |o 621.310 M112Đ T.1-2007  |p 00014482  |r 2020-04-15  |v 23000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 621_310000000000000_M112Đ_T_12007  |7 0  |9 12786  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 23000.00  |l 0  |o 621.310 M112Đ T.1-2007  |p 00014483  |r 2020-04-15  |v 23000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 621_310000000000000_M112Đ_T_12007  |7 0  |9 12787  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 23000.00  |l 0  |o 621.310 M112Đ T.1-2007  |p 00014484  |r 2020-04-15  |v 23000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 621_310000000000000_M112Đ_T_12007  |7 1  |9 12788  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 23000.00  |l 0  |o 621.310 M112Đ T.1-2007  |p 00014485  |r 2020-04-15  |v 23000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ