Chuẩn đoán hình ảnh : Mã số: Đ. 01. Y. 13 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00955nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230743.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 94.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.07 |b CH502Đ 2009 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Duy Huề | |
245 | 1 | 0 | |a Chuẩn đoán hình ảnh : |b Mã số: Đ. 01. Y. 13 / |c Nguyễn Duy Huề, Phạm Minh Thông |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 383 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa | ||
650 | 0 | 4 | |a Chuẩn đoán hình ảnh |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
700 | 1 | |a Phạm, Minh Thông | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3163 |d 3163 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_CH502Đ_2009 |7 0 |9 12771 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 94000.00 |l 0 |o 616.07 CH502Đ 2009 |p 00014496 |r 2020-04-15 |v 94000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |