Từ điển Việt pháp /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | French Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
1999.
|
| Edition: | In lần 4 có sửa chữa |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 00922nam a22002297a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230743.0 | ||
| 008 | 200404s1999 vm |||||||||||||||||fre|| | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a fre |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 491.73 |b T550Đ 1999 |
| 100 | 1 | |a Lê, Khả Kế | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển Việt pháp / |c Lê Khả Kế, Nguyễn Lân |
| 246 | |a Dictionnaire Vietnamien - Francais | ||
| 250 | |a In lần 4 có sửa chữa | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã hội, |c 1999. | ||
| 300 | |a 1210 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Tiếng Pháp |v Từ điển |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Lân | |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 3153 |d 3153 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 491_730000000000000_T550Đ_1999 |7 1 |9 12706 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 491.73 T550Đ 1999 |p 00000057 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
