Giáo trình xử lý tín hiệu số /
Saved in:
Other Authors: | , , , , |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2016.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01103nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230743.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786048218089 : |c 113.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.382 |b GI-108T 2016 |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình xử lý tín hiệu số / |c Huỳnh Nguyễn Bảo Phương,.. [và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2016. | ||
300 | |a 224 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Xử lý tín hiệu số |
700 | 1 | |a Đặng, Thị Từ Mỹ | |
700 | 1 | |a Huỳnh, Nguyễn Bảo Phương | |
700 | 1 | |a Lê, Thị Cẩm Hà | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Luyện | |
700 | 1 | |a Phạm, Hồng Thịnh | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 3151 |d 3151 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_382000000000000_GI108T_2016 |7 1 |9 12704 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 113000.00 |l 0 |o 621.382 GI-108T 2016 |p 00009676 |r 2020-04-15 |v 113000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |