Điều chỉnh tự động truyền động điện : Sách giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật /

Saved in:
Bibliographic Details
Other Authors: Bùi, Quốc Khánh, Dương, Văn Nghi, Nguyễn, Văn Liễn, Phạm, Quốc Hải
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012.
Edition:Tái bản lần thứ 6 có chỉnh sửa
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02474nam a22003377a 4500
005 20200501230742.0
008 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 165.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 621.31  |b Đ309C 2012 
245 0 0 |a Điều chỉnh tự động truyền động điện :  |b Sách giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật /  |c Bùi Quốc Khánh,... [và những người khác] 
250 |a Tái bản lần thứ 6 có chỉnh sửa 
260 |a Hà Nội :  |b Khoa học và kỹ thuật,  |c 2012. 
300 |a 418 tr. ;  |c 27 cm. 
521 |a Sách giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật 
650 0 4 |a Truyền động điện  |x Điều chỉnh tự động 
700 1 |a Bùi, Quốc Khánh 
700 1 |a Dương, Văn Nghi 
700 1 |a Nguyễn, Văn Liễn 
700 1 |a Phạm, Quốc Hải 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 3149  |d 3149 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_310000000000000_Đ309C_2012  |7 1  |9 12696  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 165000.00  |l 0  |o 621.31 Đ309C 2012  |p 00009674  |r 2020-04-15  |v 165000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_310000000000000_Đ309C_2012  |7 0  |9 12697  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 165000.00  |l 0  |o 621.31 Đ309C 2012  |p 00013580  |r 2020-04-15  |v 165000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_310000000000000_Đ309C_2012  |7 0  |9 12698  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 165000.00  |l 0  |o 621.31 Đ309C 2012  |p 00013581  |r 2020-04-15  |v 165000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_310000000000000_Đ309C_2012  |7 0  |9 12699  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 165000.00  |l 0  |o 621.31 Đ309C 2012  |p 00013582  |r 2020-04-15  |v 165000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_310000000000000_Đ309C_2012  |7 0  |9 12700  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 165000.00  |l 0  |o 621.31 Đ309C 2012  |p 00013583  |r 2020-04-15  |v 165000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_310000000000000_Đ309C_2012  |7 0  |9 12701  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 165000.00  |l 0  |o 621.31 Đ309C 2012  |p 00013584  |r 2020-04-15  |v 165000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_310000000000000_Đ309C_2012  |7 0  |9 12702  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 165000.00  |l 0  |o 621.31 Đ309C 2012  |p 00013585  |r 2020-04-15  |v 165000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN