LEADER | 00934nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230742.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 45.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.2 |b KH300N 2009 |
100 | 1 | |a Trần, Thế San | |
245 | 1 | 0 | |a Khí nén và thủy lực / |c Trần Thế San, Trần Thị Kim Lang |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2009. | ||
300 | |a 192 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Khí nén |
650 | 0 | 4 | |a Thủy lực |
700 | 1 | |a Trần, Thị Kim Lang | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 3144 |d 3144 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_200000000000000_KH300N_2009 |7 1 |9 12690 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 1 |m 2 |o 621.2 KH300N 2009 |p 00009668 |q 2022-01-31 |r 2021-02-22 |s 2021-02-22 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |