Chính tả tiếng Việt /
Giới thiệu mục chính tả trong tiếng Việt.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội : Đà Nẵng :
TT từ điển học ; Nxb. Đà Nẵng,
2003
|
Edition: | In lần thứ 3 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01169nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230742.0 | ||
008 | 200404s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 85.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.922 |b CH312T 2003 |
100 | 0 | |a Hoàng Phê | |
245 | 1 | 0 | |a Chính tả tiếng Việt / |c Hoàng Phê |
250 | |a In lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội : |b TT từ điển học ; |a Đà Nẵng : |b Nxb. Đà Nẵng, |c 2003 | ||
300 | |a 800 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu mục chính tả trong tiếng Việt. | |
650 | 0 | 4 | |a Chính tả |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3143 |d 3143 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_CH312T_2003 |7 1 |9 12688 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 85000.00 |l 0 |o 495.922 CH312T 2003 |p 00000634 |r 2020-04-15 |v 85000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_CH312T_2003 |7 1 |9 12689 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 85000.00 |l 0 |o 495.922 CH312T 2003 |p 00000635 |r 2020-04-15 |v 85000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |