Kỹ thuật đo lường và truyền thông công nghiệp /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2013.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00934nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230742.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786046700753 : |c 252.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.37 |b K600T 2013 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Chí | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật đo lường và truyền thông công nghiệp / |c Nguyễn Văn Chí |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2013. | ||
300 | |a 515 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật đo lường |
650 | 0 | 4 | |a Truyền thông công nghiệp |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3142 |d 3142 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_370000000000000_K600T_2013 |7 1 |9 12687 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 252000.00 |l 0 |o 621.37 K600T 2013 |p 00009667 |r 2020-04-15 |v 252000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |