Tự động hóa sản xuất /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2012.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01069nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230742.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 47.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 629.8 |b T550Đ 2012 |
100 | 1 | |a Trần, Văn Địch | |
245 | 1 | 0 | |a Tự động hóa sản xuất / |c Trần Văn Địch |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2012. | ||
300 | |a 239 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tự động hóa sản xuất |
650 | 0 | 4 | |a Tự động hóa |x Sản xuất |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 3141 |d 3141 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_T550Đ_2012 |7 0 |9 12685 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 47000.00 |l 0 |o 629.8 T550Đ 2012 |p 00009665 |r 2020-04-15 |v 47000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_T550Đ_2012 |7 1 |9 12686 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 47000.00 |l 0 |o 629.8 T550Đ 2012 |p 00009666 |r 2020-04-15 |v 47000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |