Giao diện người - máy /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học tự nhiên và công nghệ,
2009.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00966nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230742.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 45.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 670.42 |b GI-108D 2009 |
100 | 1 | |a Đặng, Văn Đức | |
245 | 1 | 0 | |a Giao diện người - máy / |c Đặng Văn Đức, Nguyễn Thị Phương Trà |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học tự nhiên và công nghệ, |c 2009. | ||
300 | |a 209 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Dây chuyền sản xuất |
650 | 0 | 4 | |a Tự động hóa |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Phương Trà | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 3138 |d 3138 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_420000000000000_GI108D_2009 |7 1 |9 12682 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 670.42 GI-108D 2009 |p 00009662 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |